Có 2 kết quả:

理学家 lǐ xué jiā ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ理學家 lǐ xué jiā ㄌㄧˇ ㄒㄩㄝˊ ㄐㄧㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

scholar of the rationalist school of Neo-Confucianism 理學|理学[Li3 xue2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

scholar of the rationalist school of Neo-Confucianism 理學|理学[Li3 xue2]

Bình luận 0